Thursday 06 June 2024
1028 KRW đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
1028 Won Hàn Quốc =
0,284 Bahraini Dinar
1 KRW = 0,000276 BHD
1 BHD = 3.623,19 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,000276
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 1028 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1028 Won Hàn Quốc (KRW) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1028 KRW (Won Hàn Quốc) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ KRW to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1028 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 1028 Won Hàn Quốc ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1028 KRW đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1028 KRW = 0.28345301 BHD | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1028 KRW = 0.28238112 BHD | -0.00000104 BHD | -0.37815496 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1028 KRW = 0.28174978 BHD | -0.00000061 BHD | -0.22357780 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1028 KRW = 0.28133296 BHD | -0.00000041 BHD | -0.14793855 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1028 KRW = 0.27957507 BHD | -0.00000171 BHD | -0.62484257 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1028 KRW = 0.27957507 BHD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1028 KRW = 0.28011510 BHD | +0.00000053 BHD | +0.19316062 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | KRW | |
USD | 1 | 1.0882 | 1.2784 | 0.7307 | 0.0064 | 2.6530 | 0.0007 |
EUR | 0.9189 | 1 | 1.1747 | 0.6715 | 0.0059 | 2.4379 | 0.0007 |
GBP | 0.7823 | 0.8512 | 1 | 0.5716 | 0.0050 | 2.0753 | 0.0006 |
CAD | 1.3686 | 1.4893 | 1.7495 | 1 | 0.0088 | 3.6308 | 0.0010 |
JPY | 155.9840 | 169.7425 | 199.4043 | 113.9763 | 1 | 413.8220 | 0.1142 |
BHD | 0.3769 | 0.4102 | 0.4819 | 0.2754 | 0.0024 | 1 | 0.0003 |
KRW | 1,366.3250 | 1,486.8409 | 1,746.6603 | 998.3633 | 8.7594 | 3,624.8292 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Bahraini Dinar = 0,000276.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.