Thursday 06 June 2024
0.00196133 KRW đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
0.00196133 Won Hàn Quốc =
0,0000683 Đồng bảng Ai Cập
1 KRW = 0,0348 EGP
1 EGP = 28,74 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0348
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 0.00196133 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00196133 Won Hàn Quốc (KRW) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00196133 KRW (Won Hàn Quốc) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ KRW to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00196133 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 0.00196133 Won Hàn Quốc ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00196133 KRW đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00196133 KRW = 0.0001 EGP | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00196133 KRW = 0.000068 EGP | -0.000063 EGP | -0.181034 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00196133 KRW = 0.000068 EGP | -0.000252 EGP | -0.725451 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00196133 KRW = 0.00007 EGP | -0.00023 EGP | -0.68146 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00196133 KRW = 0.000067 EGP | -0.000146 EGP | -0.426277 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00196133 KRW = 0.000067 EGP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00196133 KRW = 0.000067 EGP | +0.000120 EGP | +0.351865 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | KRW | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2785 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0210 | 0.0007 |
EUR | 0.9191 | 1 | 1.1750 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0193 | 0.0007 |
GBP | 0.7822 | 0.8510 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.0164 | 0.0006 |
CAD | 1.3678 | 1.4882 | 1.7487 | 1 | 0.0088 | 0.0287 | 0.0010 |
JPY | 155.9715 | 169.7006 | 199.4061 | 114.0338 | 1 | 3.2736 | 0.1141 |
EGP | 47.6457 | 51.8396 | 60.9140 | 34.8347 | 0.3055 | 1 | 0.0349 |
KRW | 1,366.8800 | 1,487.1972 | 1,747.5261 | 999.3530 | 8.7637 | 28.6884 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0348.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.