Sunday 16 June 2024
10.99 KRW đến ETB - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Birr Ethiopia
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?
10.99 Won Hàn Quốc =
0,453 Birr Ethiopia
1 KRW = 0,0412 ETB
1 ETB = 24,24 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 0,0412
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Birr Ethiopia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 10.99 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.99 Won Hàn Quốc (KRW) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.99 KRW (Won Hàn Quốc) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ KRW to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.99 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Birr Ethiopia ( ETB )
So sánh giá của 10.99 Won Hàn Quốc ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.99 KRW đến ETB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10.99 KRW = 0.45331907 ETB | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10.99 KRW = 0.45331907 ETB | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10.99 KRW = 0.45325270 ETB | -0.00000604 ETB | -0.01464101 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10.99 KRW = 0.46094546 ETB | +0.00069998 ETB | +1.69723559 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.99 KRW = 0.46333805 ETB | +0.00021771 ETB | +0.51906088 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.99 KRW = 0.45983879 ETB | -0.00031840 ETB | -0.75522769 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.99 KRW = 0.45596777 ETB | -0.00035223 ETB | -0.84182271 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | KRW | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0175 | 0.0007 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0163 | 0.0007 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0138 | 0.0006 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0241 | 0.0010 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 2.7587 | 0.1138 |
ETB | 57.0576 | 61.1648 | 72.2320 | 41.4919 | 0.3625 | 1 | 0.0412 |
KRW | 1,383.2704 | 1,482.8433 | 1,751.1503 | 1,005.9051 | 8.7880 | 24.2434 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
![Nam Triều Tiên](/media/countries/img/kr.png)
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
![Ethiopia](/media/countries/img/et.png)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to ETB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Birr Ethiopia = 0,0412.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.