Friday 10 May 2024
0.50000000 KRW đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
0.50000000 Won Hàn Quốc =
0,0323 Som Kyrgystani
1 KRW = 0,0647 KGS
1 KGS = 15,46 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,0647
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 0.50000000 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.50000000 Won Hàn Quốc (KRW) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.50000000 KRW (Won Hàn Quốc) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ KRW to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.50000000 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 0.50000000 Won Hàn Quốc ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.50000000 KRW đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.50000000 KRW = 0.03229554 KGS | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.50000000 KRW = 0.03230712 KGS | +0.00002316 KGS | +0.03586091 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.50000000 KRW = 0.03242321 KGS | +0.00023218 KGS | +0.35933351 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.50000000 KRW = 0.03264665 KGS | +0.00044687 KGS | +0.68911851 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.50000000 KRW = 0.03262386 KGS | -0.00004558 KGS | -0.06980201 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.50000000 KRW = 0.03269880 KGS | +0.00014989 KGS | +0.22972218 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.50000000 KRW = 0.03269880 KGS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | KRW | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2529 | 0.7306 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0007 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1623 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0105 | 0.0007 |
GBP | 0.7981 | 0.8603 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.0090 | 0.0006 |
CAD | 1.3688 | 1.4755 | 1.7150 | 1 | 0.0088 | 0.0155 | 0.0010 |
JPY | 155.7140 | 167.8504 | 195.0985 | 113.7591 | 1 | 1.7617 | 0.1140 |
KGS | 88.3871 | 95.2760 | 110.7427 | 64.5725 | 0.5676 | 1 | 0.0647 |
KRW | 1,365.6204 | 1,472.0575 | 1,711.0250 | 997.6735 | 8.7701 | 15.4504 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Som Kyrgystani = 0,0647.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.