Tuesday 04 June 2024
14.95 KRW đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
14.95 Won Hàn Quốc =
0,952 Som Kyrgystani
1 KRW = 0,0637 KGS
1 KGS = 15,70 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,0637
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 14.95 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 14.95 Won Hàn Quốc (KRW) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 14.95 KRW (Won Hàn Quốc) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ KRW to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 14.95 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 14.95 Won Hàn Quốc ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 14.95 KRW đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 14.95 KRW = 0.95206284 KGS | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 14.95 KRW = 0.94800151 KGS | -0.00027166 KGS | -0.42658166 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 14.95 KRW = 0.94800151 KGS | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 14.95 KRW = 0.94610804 KGS | -0.00012665 KGS | -0.19973322 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 14.95 KRW = 0.95022251 KGS | +0.00027522 KGS | +0.43488411 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 14.95 KRW = 0.96268225 KGS | +0.00083343 KGS | +1.31124406 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 14.95 KRW = 0.96763491 KGS | +0.00033128 KGS | +0.51446462 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | KRW | |
USD | 1 | 1.0909 | 1.2810 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0114 | 0.0007 |
EUR | 0.9167 | 1 | 1.1743 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0105 | 0.0007 |
GBP | 0.7807 | 0.8516 | 1 | 0.5728 | 0.0050 | 0.0089 | 0.0006 |
CAD | 1.3629 | 1.4868 | 1.7459 | 1 | 0.0087 | 0.0155 | 0.0010 |
JPY | 156.3895 | 170.6007 | 200.3311 | 114.7438 | 1 | 1.7832 | 0.1138 |
KGS | 87.7011 | 95.6705 | 112.3429 | 64.3467 | 0.5608 | 1 | 0.0638 |
KRW | 1,373.8103 | 1,498.6492 | 1,759.8174 | 1,007.9719 | 8.7845 | 15.6647 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Som Kyrgystani = 0,0637.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.