Saturday 08 June 2024
8067600 KRW đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
8067600 Won Hàn Quốc =
5.261.321,56 Won Bắc Triều Tiên
1 KRW = 0,652 KPW
1 KPW = 1,53 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 0,652
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 8067600 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8067600 Won Hàn Quốc (KRW) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8067600 KRW (Won Hàn Quốc) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ KRW to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8067600 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 8067600 Won Hàn Quốc ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8067600 KRW đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 8067600 KRW = 5,261,321.56498819 KPW | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 8067600 KRW = 5,304,856.99913535 KPW | +0.00539633 KPW | +0.82746195 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 8067600 KRW = 5,317,093.90724941 KPW | +0.00151680 KPW | +0.23067367 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 8067600 KRW = 5,304,511.68852002 KPW | -0.00155960 KPW | -0.23663714 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 8067600 KRW = 5,283,279.82994172 KPW | -0.00263174 KPW | -0.40026038 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 8067600 KRW = 5,272,865.35749156 KPW | -0.00129090 KPW | -0.19712135 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 8067600 KRW = 5,249,718.89055472 KPW | -0.00286906 KPW | -0.43897322 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | KRW | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0007 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0010 | 0.0007 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.0009 | 0.0006 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.0015 | 0.0010 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7644 | 1 | 0.1741 | 0.1136 |
KPW | 899.9997 | 973.2841 | 1,143.0440 | 653.2862 | 5.7424 | 1 | 0.6522 |
KRW | 1,380.0404 | 1,492.4131 | 1,752.7193 | 1,001.7351 | 8.8053 | 1.5334 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Won Bắc Triều Tiên = 0,652.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.