Wednesday 01 May 2024

10000 KRW đến RON - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Won Hàn Quốc to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

10000 Won Hàn Quốc =

33,64 Leu Rumani

1 KRW = 0,00336 RON

1 RON = 297,27 KRW

Won Hàn Quốc đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:55:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,00336

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KRW trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 10000 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Won Hàn Quốc (KRW) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 KRW (Won Hàn Quốc) sang RON (Leu Rumani) ✅ KRW to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 10000 Won Hàn Quốc ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 KRW đến RON Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10000 KRW = 33.66726457 RON - -
April 30, 2024 Thứ ba 10000 KRW = 33.62722044 RON -0.00000400 RON -0.11894082 %
April 29, 2024 Thứ hai 10000 KRW = 33.67979673 RON +0.00000526 RON +0.15635037 %
April 28, 2024 chủ nhật 10000 KRW = 33.79341742 RON +0.00001136 RON +0.33735563 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10000 KRW = 33.79341742 RON - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10000 KRW = 33.70910195 RON -0.00000843 RON -0.24950264 %
April 25, 2024 thứ năm 10000 KRW = 33.77509309 RON +0.00000660 RON +0.19576652 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKRWRON
USD11.06791.24880.72610.00630.00070.2147
EUR0.936411.16930.67990.00590.00070.2010
GBP0.80080.855210.58140.00510.00060.1719
CAD1.37731.47091.720010.00870.00100.2957
JPY157.6450168.3549196.8643114.459010.113833.8403
KRW1,384.79041,478.86861,729.30191,005.43488.78421297.2607
RON4.65854.97505.81753.38230.02960.00341

Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KRW to RON máy tính tỷ giá hối đoái

Won Hàn Quốc là đơn vị tiền tệ trong Nam Triều Tiên. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho KRW là ₩. Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho Won Hàn Quốc được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. KRW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Won Hàn Quốc đến Leu Rumani = 0,00336.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.