Sunday 05 May 2024
0.05100 KRW đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
0.05100 Won Hàn Quốc =
0,475 Uzbekistan Som
1 KRW = 9,32 UZS
1 UZS = 0,107 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 9,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 0.05100 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.05100 Won Hàn Quốc (KRW) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.05100 KRW (Won Hàn Quốc) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ KRW to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.05100 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 0.05100 Won Hàn Quốc ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.05100 KRW đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.05100 KRW = 0.47518332 UZS | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.05100 KRW = 0.47697876 UZS | +0.03520475 UZS | +0.37784200 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.05100 KRW = 0.47185086 UZS | -0.10054710 UZS | -1.07507980 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.05100 KRW = 0.46850025 UZS | -0.06569824 UZS | -0.71009940 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.05100 KRW = 0.46490852 UZS | -0.07042599 UZS | -0.76664327 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.05100 KRW = 0.46859495 UZS | +0.07228290 UZS | +0.79293616 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.05100 KRW = 0.46893102 UZS | +0.00658963 UZS | +0.07171886 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | UZS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0007 | 0.0001 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0007 | 0.0001 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0006 | 0.0001 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0010 | 0.0001 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.1129 | 0.0121 |
KRW | 1,356.0450 | 1,460.7045 | 1,701.5648 | 992.0950 | 8.8599 | 1 | 0.1073 |
UZS | 12,634.7055 | 13,609.8514 | 15,854.0235 | 9,243.6665 | 82.5501 | 9.3173 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Uzbekistan Som = 9,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.