Saturday 15 June 2024

10.4 KRW đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Won Hàn Quốc to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

10.4 Won Hàn Quốc =

94,62 Uzbekistan Som

1 KRW = 9,10 UZS

1 UZS = 0,110 KRW

Won Hàn Quốc đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:55:12 GMT+2 15 tháng 6, 2024

Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 9,10

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KRW trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 10.4 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.4 Won Hàn Quốc (KRW) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.4 KRW (Won Hàn Quốc) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ KRW to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.4 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 10.4 Won Hàn Quốc ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.4 KRW đến UZS Thay đổi Thay đổi %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 10.4 KRW = 94.61598646 UZS - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 10.4 KRW = 95.90380111 UZS +0.12382833 UZS +1.36109625 %
Juni 13, 2024 thứ năm 10.4 KRW = 94.94595384 UZS -0.09210070 UZS -0.99875840 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 10.4 KRW = 95.51186092 UZS +0.05441414 UZS +0.59603075 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 10.4 KRW = 95.23635098 UZS -0.02649134 UZS -0.28845626 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 10.4 KRW = 96.60040869 UZS +0.13115940 UZS +1.43228683 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 10.4 KRW = 96.03309448 UZS -0.05454944 UZS -0.58727931 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKRWUZS
USD11.07201.26720.72720.00640.00070.0001
EUR0.932911.18210.67840.00590.00070.0001
GBP0.78910.845910.57390.00500.00060.0001
CAD1.37521.47411.742610.00870.00100.0001
JPY157.4050168.7356199.4638114.463910.11380.0125
KRW1,383.27041,482.84331,752.88111,005.90518.788010.1099
UZS12,584.510713,490.390415,947.10039,151.373179.94999.09771

Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KRW to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Won Hàn Quốc là đơn vị tiền tệ trong Nam Triều Tiên. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho KRW là ₩. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Won Hàn Quốc được cập nhật lần cuối vào Juni 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Juni 15, 2024. KRW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Won Hàn Quốc đến Uzbekistan Som = 9,10.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.