Tuesday 21 May 2024
10 KWD đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Dinar Kuwait to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Kuwait. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Dinar Kuwait để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Kuwait to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Kuwait là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
10 Dinar Kuwait =
121,88 Peruvír Nuevo Sol
1 KWD = 12,19 PEN
1 PEN = 0,0820 KWD
Dinar Kuwait dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 12,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KWD trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ KWD và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 10 KWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dinar Kuwait (KWD) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 KWD (Dinar Kuwait) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ KWD to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dinar Kuwait ( KWD ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 10 Dinar Kuwait ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 KWD đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 KWD = 121.20624455 PEN | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 KWD = 120.91313600 PEN | -0.02931085 PEN | -0.24182627 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 KWD = 121.37248000 PEN | +0.04593440 PEN | +0.37989586 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 KWD = 121.10202846 PEN | -0.02704515 PEN | -0.22282773 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 KWD = 120.40214316 PEN | -0.06998853 PEN | -0.57793029 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 KWD = 121.06684100 PEN | +0.06646978 PEN | +0.55206479 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 KWD = 120.74232381 PEN | -0.03245172 PEN | -0.26804796 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KWD | PEN | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2708 | 0.7346 | 0.0064 | 3.2571 | 0.2677 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1701 | 0.6764 | 0.0059 | 2.9991 | 0.2465 |
GBP | 0.7869 | 0.8546 | 1 | 0.5780 | 0.0050 | 2.5631 | 0.2106 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 4.4340 | 0.3644 |
JPY | 156.2280 | 169.6664 | 198.5310 | 114.7596 | 1 | 508.8495 | 41.8164 |
KWD | 0.3070 | 0.3334 | 0.3902 | 0.2255 | 0.0020 | 1 | 0.0822 |
PEN | 3.7360 | 4.0574 | 4.7477 | 2.7444 | 0.0239 | 12.1686 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Kuwait (KWD)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KWD to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Kuwait đến Peruvír Nuevo Sol = 12,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.