Wednesday 12 June 2024
0.0000700854 KWD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Dinar Kuwait to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Kuwait. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Dinar Kuwait để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Kuwait to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Kuwait là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
0.0000700854 Dinar Kuwait =
0,00926 Ucraina Hryvnia
1 KWD = 132,08 UAH
1 UAH = 0,00757 KWD
Dinar Kuwait dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 132,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KWD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KWD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 0.0000700854 KWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000700854 Dinar Kuwait (KWD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000700854 KWD (Dinar Kuwait) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ KWD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000700854 Dinar Kuwait ( KWD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 0.0000700854 Dinar Kuwait ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000700854 KWD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0000700854 KWD = 0.00925831 UAH | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0000700854 KWD = 0.00924122 UAH | -0.24385622 UAH | -0.18459916 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0000700854 KWD = 0.00925220 UAH | +0.15666124 UAH | +0.11881188 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0000700854 KWD = 0.00925220 UAH | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0000700854 KWD = 0.00919997 UAH | -0.74515196 UAH | -0.56445261 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0000700854 KWD = 0.00918912 UAH | -0.15489871 UAH | -0.11800184 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.0000700854 KWD = 0.00918189 UAH | -0.10306287 UAH | -0.07860605 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KWD | UAH | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2740 | 0.7264 | 0.0064 | 3.2608 | 0.0247 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1860 | 0.6762 | 0.0059 | 3.0355 | 0.0230 |
GBP | 0.7849 | 0.8432 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 2.5595 | 0.0194 |
CAD | 1.3767 | 1.4789 | 1.7539 | 1 | 0.0088 | 4.4891 | 0.0340 |
JPY | 157.1240 | 168.7870 | 200.1761 | 114.1338 | 1 | 512.3553 | 3.8784 |
KWD | 0.3067 | 0.3294 | 0.3907 | 0.2228 | 0.0020 | 1 | 0.0076 |
UAH | 40.5123 | 43.5194 | 51.6126 | 29.4278 | 0.2578 | 132.1037 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Kuwait (KWD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KWD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Kuwait đến Ucraina Hryvnia = 132,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.