Wednesday 01 May 2024
1000 KWD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Dinar Kuwait to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Kuwait. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Dinar Kuwait để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Kuwait to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Kuwait là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1000 Dinar Kuwait =
121,79 Bạc (troy ounce)
1 KWD = 0,122 XAG
1 XAG = 8,21 KWD
Dinar Kuwait dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,122
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KWD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ KWD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1000 KWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dinar Kuwait (KWD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KWD (Dinar Kuwait) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ KWD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Kuwait ( KWD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1000 Dinar Kuwait ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KWD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 KWD = 119.73066826 XAG | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 KWD = 120.06912139 XAG | +0.00033845 XAG | +0.28267873 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 KWD = 119.35854807 XAG | -0.00071057 XAG | -0.59180355 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 KWD = 119.35854807 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 KWD = 119.09564011 XAG | -0.00026291 XAG | -0.22026739 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 KWD = 119.06737856 XAG | -0.00002826 XAG | -0.02373013 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 KWD = 119.02572682 XAG | -0.00004165 XAG | -0.03498166 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KWD | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 3.2477 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 3.0287 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 2.5980 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 4.4363 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 506.4581 | 4,286.7530 |
KWD | 0.3079 | 0.3302 | 0.3849 | 0.2254 | 0.0020 | 1 | 8.4642 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.1181 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Kuwait (KWD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KWD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Kuwait đến Bạc (troy ounce) = 0,122.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.