Thursday 02 May 2024
1000 KWD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Dinar Kuwait to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Kuwait. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Dinar Kuwait để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Kuwait to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Kuwait là bao nhiêu đến CFP Franc?
1000 Dinar Kuwait =
362.581,58 CFP Franc
1 KWD = 362,58 XPF
1 XPF = 0,00276 KWD
Dinar Kuwait dĩ nhiên đến CFP Franc = 362,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KWD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ KWD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1000 KWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dinar Kuwait (KWD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KWD (Dinar Kuwait) sang XPF (CFP Franc) ✅ KWD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Kuwait ( KWD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1000 Dinar Kuwait ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KWD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 KWD = 362,581.58085569 XPF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 KWD = 362,056.48081101 XPF | -0.52510004 XPF | -0.14482259 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 KWD = 362,450.16310257 XPF | +0.39368229 XPF | +0.10873505 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 KWD = 362,318.84057971 XPF | -0.13132252 XPF | -0.03623188 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 KWD = 362,056.48081101 XPF | -0.26235977 XPF | -0.07241130 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 KWD = 362,056.48081101 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 KWD = 362,450.16310257 XPF | +0.39368229 XPF | +0.10873505 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KWD | XPF | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 3.2449 | 0.0090 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 3.0284 | 0.0084 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 2.5896 | 0.0072 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 4.4589 | 0.0123 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 506.0257 | 1.3973 |
KWD | 0.3082 | 0.3302 | 0.3862 | 0.2243 | 0.0020 | 1 | 0.0028 |
XPF | 111.6080 | 119.5846 | 139.8492 | 81.2197 | 0.7157 | 362.1521 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Kuwait (KWD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KWD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Kuwait đến CFP Franc = 362,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.