Saturday 27 April 2024
KWD đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Dinar Kuwait to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Kuwait. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Dinar Kuwait để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Kuwait to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Kuwait là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
1 Dinar Kuwait =
60,89 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 KWD = 60,89 ZAR
1 ZAR = 0,0164 KWD
Dinar Kuwait dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 60,89
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KWD trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ KWD và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 1 KWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KWD (Dinar Kuwait) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ KWD to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Kuwait ( KWD ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 1 Dinar Kuwait ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KWD đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KWD = 60.88650755 ZAR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KWD = 61.73982836 ZAR | +0.85332081 ZAR | +1.40149410 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KWD = 61.71696599 ZAR | -0.02286237 ZAR | -0.03703018 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KWD = 62.13881812 ZAR | +0.42185213 ZAR | +0.68352700 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KWD = 62.46096190 ZAR | +0.32214378 ZAR | +0.51842598 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KWD = 61.89267810 ZAR | -0.56828380 ZAR | -0.90982237 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 KWD = 62.57039169 ZAR | +0.67771359 ZAR | +1.09498185 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KWD | ZAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 3.2477 | 0.0525 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 3.0287 | 0.0490 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 2.5980 | 0.0420 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 4.4363 | 0.0718 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 506.4581 | 8.1912 |
KWD | 0.3079 | 0.3302 | 0.3849 | 0.2254 | 0.0020 | 1 | 0.0162 |
ZAR | 19.0379 | 20.4146 | 23.7988 | 13.9372 | 0.1221 | 61.8293 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Kuwait (KWD)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KWD to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Kuwait đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 60,89.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.