Sunday 12 May 2024
10000 KZT đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Tenge Kazakhstani to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Tenge Kazakhstani to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tenge Kazakhstani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Tenge Kazakhstani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tenge Kazakhstani to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tenge Kazakhstani là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
10000 Tenge Kazakhstani =
1.898,19 Ngultrum Bhutan
1 KZT = 0,190 BTN
1 BTN = 5,27 KZT
Tenge Kazakhstani dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,190
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KZT trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ KZT và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 10000 KZT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Tenge Kazakhstani (KZT) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 KZT (Tenge Kazakhstani) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ KZT to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tenge Kazakhstani (KZT) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Tenge Kazakhstani ( KZT ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 10000 Tenge Kazakhstani ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 KZT đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 KZT = 1,898.190000 BTN | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 KZT = 1,898.190000 BTN | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 KZT = 1,898.860000 BTN | +0.000067 BTN | +0.035297 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 KZT = 1,897.830000 BTN | -0.000103 BTN | -0.054243 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 KZT = 1,897.50000 BTN | -0.00003 BTN | -0.01739 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 KZT = 1,899.260000 BTN | +0.000176 BTN | +0.092754 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 KZT = 1,877.630000 BTN | -0.002163 BTN | -1.138865 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | KZT | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0023 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0111 | 0.0021 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0018 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0031 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 1.8672 | 0.3544 |
BTN | 83.4265 | 89.9924 | 104.0705 | 60.9954 | 0.5356 | 1 | 0.1898 |
KZT | 439.5050 | 474.0950 | 548.2608 | 321.3343 | 2.8214 | 5.2682 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KZT to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tenge Kazakhstani đến Ngultrum Bhutan = 0,190.
Tenge Kazakhstani | Ngultrum Bhutan |
---|---|
₸ 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.19 |
₸ 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.95 |
₸ 10 | དངུལ་ཀྲམ 1.90 |
₸ 50 | དངུལ་ཀྲམ 9.49 |
₸ 100 | དངུལ་ཀྲམ 18.98 |
₸ 250 | དངུལ་ཀྲམ 47.45 |
₸ 500 | དངུལ་ཀྲམ 94.91 |
₸ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 189.82 |
Ngultrum Bhutan | Tenge Kazakhstani |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₸ 5.27 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₸ 26.34 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₸ 52.68 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₸ 263.41 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₸ 526.82 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₸ 1,317.04 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₸ 2,634.08 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₸ 5,268.17 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.