Thursday 06 June 2024

00040379 KZT đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Tenge Kazakhstani to euro

Bộ chuyển đổi Tenge Kazakhstani to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tenge Kazakhstani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Tenge Kazakhstani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tenge Kazakhstani to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tenge Kazakhstani là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

00040379 Tenge Kazakhstani =

82,70 euro

1 KZT = 0,00205 EUR

1 EUR = 488,28 KZT

Tenge Kazakhstani đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:40:12 GMT+2 6 tháng 6, 2024

Tenge Kazakhstani dĩ nhiên đến euro = 0,00205

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KZT trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ KZT và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 00040379 KZT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 00040379 Tenge Kazakhstani (KZT) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 00040379 KZT (Tenge Kazakhstani) sang EUR (euro) ✅ KZT to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tenge Kazakhstani (KZT) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 00040379 Tenge Kazakhstani ( KZT ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 00040379 Tenge Kazakhstani ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 00040379 KZT đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 6, 2024 thứ năm 00040379 KZT = 82.67988517 EUR - -
Juni 5, 2024 Thứ Tư 00040379 KZT = 82.73495930 EUR +0.00000136 EUR +0.06661128 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 00040379 KZT = 82.78784317 EUR +0.00000131 EUR +0.06391962 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 00040379 KZT = 83.29948134 EUR +0.00001267 EUR +0.61801123 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 00040379 KZT = 83.25962811 EUR -0.00000099 EUR -0.04784331 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 00040379 KZT = 83.23470577 EUR -0.00000062 EUR -0.02993329 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 00040379 KZT = 83.61444018 EUR +0.00000940 EUR +0.45622125 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKZT
USD11.08711.27990.73030.00640.0022
EUR0.919911.17730.67180.00590.0021
GBP0.78130.849410.57060.00500.0017
CAD1.36931.48861.752610.00880.0031
JPY155.5720169.1276199.1130113.611810.3470
KZT448.3620487.4295573.8483327.43172.88201

Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KZT to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Tenge Kazakhstani là đơn vị tiền tệ trong Kazakhstan. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho KZT là ₸. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Tenge Kazakhstani được cập nhật lần cuối vào Juni 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 06, 2024. KZT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tenge Kazakhstani đến euro = 0,00205.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.