Sunday 12 May 2024
10000 KZT đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Tenge Kazakhstani to euro
Bộ chuyển đổi Tenge Kazakhstani to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tenge Kazakhstani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Tenge Kazakhstani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tenge Kazakhstani to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tenge Kazakhstani là bao nhiêu đến euro?
10000 Tenge Kazakhstani =
21,09 euro
1 KZT = 0,00211 EUR
1 EUR = 474,16 KZT
Tenge Kazakhstani dĩ nhiên đến euro = 0,00211
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KZT trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ KZT và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 10000 KZT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Tenge Kazakhstani (KZT) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 KZT (Tenge Kazakhstani) sang EUR (euro) ✅ KZT to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tenge Kazakhstani (KZT) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Tenge Kazakhstani ( KZT ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 10000 Tenge Kazakhstani ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 KZT đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 KZT = 21.090000 EUR | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 KZT = 21.070000 EUR | -0.000002 EUR | -0.094832 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 KZT = 21.180000 EUR | +0.000011 EUR | +0.522069 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 KZT = 21.140000 EUR | -0.000004 EUR | -0.188857 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 KZT = 21.110000 EUR | -0.000003 EUR | -0.141911 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 KZT = 21.130000 EUR | +0.000002 EUR | +0.094742 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 KZT = 20.940000 EUR | -0.000019 EUR | -0.899195 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KZT | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0023 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0021 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0018 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0031 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 0.3544 |
KZT | 439.5050 | 474.0950 | 548.2608 | 321.3343 | 2.8214 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KZT to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tenge Kazakhstani đến euro = 0,00211.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.