Sunday 26 May 2024

1000 KZT đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Tenge Kazakhstani to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Tenge Kazakhstani to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tenge Kazakhstani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Tenge Kazakhstani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tenge Kazakhstani to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tenge Kazakhstani là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

1000 Tenge Kazakhstani =

32,85 Cedi Ghana

1 KZT = 0,0329 GHS

1 GHS = 30,44 KZT

Tenge Kazakhstani đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:50:13 GMT+2 26 tháng 5, 2024

Tenge Kazakhstani dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,0329

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KZT trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ KZT và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1000 KZT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Tenge Kazakhstani (KZT) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 KZT (Tenge Kazakhstani) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ KZT to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tenge Kazakhstani (KZT) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tenge Kazakhstani ( KZT ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 1000 Tenge Kazakhstani ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 KZT đến GHS Thay đổi Thay đổi %
Mai 26, 2024 chủ nhật 1000 KZT = 32.85015141 GHS - -
Mai 25, 2024 Thứ bảy 1000 KZT = 32.85015141 GHS - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 1000 KZT = 32.84215806 GHS -0.00000799 GHS -0.02433275 %
Mai 23, 2024 thứ năm 1000 KZT = 32.75057399 GHS -0.00009158 GHS -0.27886131 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 1000 KZT = 32.73409213 GHS -0.00001648 GHS -0.05032539 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 1000 KZT = 32.47126455 GHS -0.00026283 GHS -0.80291696 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 1000 KZT = 32.15916471 GHS -0.00031210 GHS -0.96115704 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSKZT
USD11.08551.26640.73140.00640.06880.0023
EUR0.921311.16670.67380.00590.06340.0021
GBP0.78960.857110.57760.00500.05430.0018
CAD1.36721.48401.731410.00870.09410.0031
JPY156.9550170.3718198.7756114.8045110.80020.3548
GHS14.532615.774918.404910.62990.092610.0329
KZT442.3919480.2083560.2670323.58692.818630.44131

Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KZT to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Tenge Kazakhstani là đơn vị tiền tệ trong Kazakhstan. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho KZT là ₸. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Tenge Kazakhstani được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. KZT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tenge Kazakhstani đến Cedi Ghana = 0,0329.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.