Friday 21 June 2024
9.99 KZT đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Tenge Kazakhstani to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Tenge Kazakhstani to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tenge Kazakhstani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Tenge Kazakhstani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tenge Kazakhstani to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tenge Kazakhstani là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
9.99 Tenge Kazakhstani =
2,90 Rupee Nepal
1 KZT = 0,291 NPR
1 NPR = 3,44 KZT
Tenge Kazakhstani dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,291
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KZT trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ KZT và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 9.99 KZT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9.99 Tenge Kazakhstani (KZT) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9.99 KZT (Tenge Kazakhstani) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ KZT to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tenge Kazakhstani (KZT) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9.99 Tenge Kazakhstani ( KZT ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 9.99 Tenge Kazakhstani ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9.99 KZT đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 9.99 KZT = 2.903254 NPR | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 9.99 KZT = 2.894093 NPR | -0.000917 NPR | -0.315537 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 9.99 KZT = 2.898878 NPR | +0.000479 NPR | +0.165344 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 9.99 KZT = 2.942874 NPR | +0.004404 NPR | +1.517689 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 9.99 KZT = 2.953653 NPR | +0.001079 NPR | +0.366282 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 9.99 KZT = 2.95364 NPR | - | -0.00034 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 9.99 KZT = 2.95364 NPR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KZT | NPR | |
USD | 1 | 1.0694 | 1.2642 | 0.7304 | 0.0063 | 0.0021 | 0.0075 |
EUR | 0.9351 | 1 | 1.1822 | 0.6831 | 0.0059 | 0.0020 | 0.0070 |
GBP | 0.7910 | 0.8459 | 1 | 0.5778 | 0.0050 | 0.0017 | 0.0059 |
CAD | 1.3690 | 1.4640 | 1.7308 | 1 | 0.0086 | 0.0029 | 0.0102 |
JPY | 159.4540 | 170.5153 | 201.5879 | 116.4710 | 1 | 0.3426 | 1.1936 |
KZT | 465.3599 | 497.6419 | 588.3259 | 339.9157 | 2.9185 | 1 | 3.4836 |
NPR | 133.5861 | 142.8529 | 168.8847 | 97.5761 | 0.8378 | 0.2871 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
![Kazakhstan](/media/countries/img/kz.png)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KZT to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tenge Kazakhstani đến Rupee Nepal = 0,291.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.