Thursday 02 May 2024
100 KZT đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Tenge Kazakhstani to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Tenge Kazakhstani to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tenge Kazakhstani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Tenge Kazakhstani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tenge Kazakhstani to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tenge Kazakhstani là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
100 Tenge Kazakhstani =
8,93 Ucraina Hryvnia
1 KZT = 0,0893 UAH
1 UAH = 11,20 KZT
Tenge Kazakhstani dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,0893
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KZT trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KZT và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 100 KZT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Tenge Kazakhstani (KZT) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 KZT (Tenge Kazakhstani) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ KZT to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tenge Kazakhstani (KZT) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Tenge Kazakhstani ( KZT ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 100 Tenge Kazakhstani ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 KZT đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 KZT = 8.926200 UAH | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 KZT = 8.984300 UAH | +0.000581 UAH | +0.650893 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 KZT = 8.943900 UAH | -0.000404 UAH | -0.449673 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 KZT = 8.94400 UAH | - | +0.00112 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 KZT = 8.94400 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 KZT = 8.91100 UAH | -0.00033 UAH | -0.36896 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 KZT = 8.908400 UAH | -0.000026 UAH | -0.029177 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KZT | UAH | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 0.0023 | 0.0253 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0021 | 0.0236 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.0018 | 0.0202 |
CAD | 1.3761 | 1.4739 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 0.0031 | 0.0348 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 0.3496 | 3.9066 |
KZT | 442.3878 | 473.8389 | 554.0582 | 321.4899 | 2.8600 | 1 | 11.1731 |
UAH | 39.5941 | 42.4090 | 49.5887 | 28.7736 | 0.2560 | 0.0895 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KZT to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tenge Kazakhstani đến Ucraina Hryvnia = 0,0893.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.