Monday 24 June 2024
28.55 LAK đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
28.55 Hòn đảo Lào =
0,00195 Đồng đô la Úc
1 LAK = 0,0000684 AUD
1 AUD = 14.613,96 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,0000684
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 28.55 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 28.55 Hòn đảo Lào (LAK) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 28.55 LAK (Hòn đảo Lào) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ LAK to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 28.55 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 28.55 Hòn đảo Lào ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 28.55 LAK đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 28.55 LAK = 0.00195361 AUD | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 28.55 LAK = 0.00194810 AUD | -0.00000019 AUD | -0.28221452 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 28.55 LAK = 0.00194810 AUD | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 28.55 LAK = 0.00195100 AUD | +0.00000010 AUD | +0.14896983 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 28.55 LAK = 0.00195099 AUD | - | -0.00066729 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 28.55 LAK = 0.00195575 AUD | +0.00000017 AUD | +0.24388822 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 28.55 LAK = 0.00197515 AUD | +0.00000068 AUD | +0.99204004 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | LAK | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2681 | 0.7321 | 0.0063 | 0.6651 | 0.0000 |
EUR | 0.9322 | 1 | 1.1821 | 0.6824 | 0.0058 | 0.6200 | 0.0000 |
GBP | 0.7886 | 0.8459 | 1 | 0.5773 | 0.0049 | 0.5244 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4654 | 1.7323 | 1 | 0.0086 | 0.9085 | 0.0001 |
JPY | 159.7105 | 171.3274 | 202.5344 | 116.9179 | 1 | 106.2187 | 0.0073 |
AUD | 1.5036 | 1.6130 | 1.9068 | 1.1007 | 0.0094 | 1 | 0.0001 |
LAK | 21,991.0902 | 23,590.6546 | 27,887.6563 | 16,098.8358 | 137.6935 | 14,625.6156 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
![Lào](/media/countries/img/la.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Đồng đô la Úc = 0,0000684.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.