Tuesday 04 June 2024
85000 LAK đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
85000 Hòn đảo Lào =
328,74 Ngultrum Bhutan
1 LAK = 0,00387 BTN
1 BTN = 258,56 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,00387
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 85000 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 85000 Hòn đảo Lào (LAK) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 85000 LAK (Hòn đảo Lào) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ LAK to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 85000 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 85000 Hòn đảo Lào ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 85000 LAK đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 85000 LAK = 328.780000 BTN | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 85000 LAK = 330.225000 BTN | +0.000017 BTN | +0.439504 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 85000 LAK = 330.225000 BTN | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 85000 LAK = 329.80000 BTN | - | -0.12870 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 85000 LAK = 329.630000 BTN | -0.000002 BTN | -0.051546 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 85000 LAK = 330.565000 BTN | +0.000011 BTN | +0.283651 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 85000 LAK = 330.310000 BTN | -0.000003 BTN | -0.077141 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | LAK | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2783 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0121 | 0.0000 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1751 | 0.6717 | 0.0059 | 0.0111 | 0.0000 |
GBP | 0.7823 | 0.8510 | 1 | 0.5716 | 0.0051 | 0.0095 | 0.0000 |
CAD | 1.3686 | 1.4888 | 1.7495 | 1 | 0.0088 | 0.0166 | 0.0001 |
JPY | 154.8740 | 168.4699 | 197.9735 | 113.1591 | 1 | 1.8759 | 0.0072 |
BTN | 82.5588 | 89.8064 | 105.5339 | 60.3218 | 0.5331 | 1 | 0.0038 |
LAK | 21,525.0001 | 23,414.6056 | 27,515.1255 | 15,727.2914 | 138.9839 | 260.7232 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Ngultrum Bhutan = 0,00387.
Hòn đảo Lào | Ngultrum Bhutan |
---|---|
₭ 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.00 |
₭ 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.02 |
₭ 10 | དངུལ་ཀྲམ 0.04 |
₭ 50 | དངུལ་ཀྲམ 0.19 |
₭ 100 | དངུལ་ཀྲམ 0.39 |
₭ 250 | དངུལ་ཀྲམ 0.97 |
₭ 500 | དངུལ་ཀྲམ 1.93 |
₭ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 3.87 |
Ngultrum Bhutan | Hòn đảo Lào |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₭ 258.56 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₭ 1,292.82 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₭ 2,585.63 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₭ 12,928.17 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₭ 25,856.34 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₭ 64,640.84 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₭ 129,281.68 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₭ 258,563.35 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.