Monday 03 June 2024
394.8 LAK đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to euro
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến euro?
394.8 Hòn đảo Lào =
0,0169 euro
1 LAK = 0,0000429 EUR
1 EUR = 23.306,54 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến euro = 0,0000429
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 394.8 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 394.8 Hòn đảo Lào (LAK) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 394.8 LAK (Hòn đảo Lào) sang EUR (euro) ✅ LAK to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 394.8 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 394.8 Hòn đảo Lào ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 394.8 LAK đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 394.8 LAK = 0.01694582 EUR | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 394.8 LAK = 0.01693771 EUR | -0.00000002 EUR | -0.04784328 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 394.8 LAK = 0.01691011 EUR | -0.00000007 EUR | -0.16297931 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 394.8 LAK = 0.01695188 EUR | +0.00000011 EUR | +0.24699371 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 394.8 LAK = 0.01705173 EUR | +0.00000025 EUR | +0.58905272 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 394.8 LAK = 0.01695903 EUR | -0.00000023 EUR | -0.54365821 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 394.8 LAK = 0.01697725 EUR | +0.00000005 EUR | +0.10745920 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1807 | 0.6755 | 0.0059 | 0.0000 |
GBP | 0.7817 | 0.8469 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0000 |
CAD | 1.3664 | 1.4805 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0001 |
JPY | 156.0395 | 169.0679 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 0.0073 |
LAK | 21,504.9998 | 23,300.5393 | 27,511.4335 | 15,738.7821 | 137.8177 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến euro = 0,0000429.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.