Thursday 13 June 2024
0.00065880 LAK đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
0.00065880 Hòn đảo Lào =
0,0000671 Myanma Kyat
1 LAK = 0,102 MMK
1 MMK = 9,83 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 0,102
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 0.00065880 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00065880 Hòn đảo Lào (LAK) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00065880 LAK (Hòn đảo Lào) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ LAK to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00065880 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 0.00065880 Hòn đảo Lào ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00065880 LAK đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00065880 LAK = 0.00006705 MMK | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00065880 LAK = 0.00009155 MMK | +0.03718803 MMK | +36.53777552 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00065880 LAK = 0.00008533 MMK | -0.00944509 MMK | -6.79660806 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00065880 LAK = 0.00008277 MMK | -0.00389136 MMK | -3.00438340 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00065880 LAK = 0.00008277 MMK | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00065880 LAK = 0.00008277 MMK | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00065880 LAK = 0.00008398 MMK | +0.00184036 MMK | +1.46489100 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | MMK | |
USD | 1 | 1.0802 | 1.2783 | 0.7278 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0005 |
EUR | 0.9258 | 1 | 1.1834 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0004 |
GBP | 0.7823 | 0.8450 | 1 | 0.5693 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0004 |
CAD | 1.3740 | 1.4842 | 1.7564 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0006 |
JPY | 157.1845 | 169.7897 | 200.9313 | 114.3988 | 1 | 0.0073 | 0.0714 |
LAK | 21,628.8953 | 23,363.3936 | 27,648.5341 | 15,741.4968 | 137.6020 | 1 | 9.8251 |
MMK | 2,201.3819 | 2,377.9185 | 2,814.0587 | 1,602.1644 | 14.0051 | 0.1018 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
![Lào](/media/countries/img/la.png)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
![Myanmar](/media/countries/img/mm.png)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Myanma Kyat = 0,102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.