Wednesday 08 May 2024

10 LAK đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Dollar Namibia

Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Hòn đảo Lào to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Dollar Namibia?

Amount
From
To

10 Hòn đảo Lào =

0,00865 Dollar Namibia

1 LAK = 0,000865 NAD

1 NAD = 1.156,71 LAK

Hòn đảo Lào đến Dollar Namibia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:55:10 GMT+2 8 tháng 5, 2024

Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,000865

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LAK trong Dollar Namibia

Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 10 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Hòn đảo Lào (LAK) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 LAK (Hòn đảo Lào) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ LAK to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Dollar Namibia ( NAD )

So sánh giá của 10 Hòn đảo Lào ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 LAK đến NAD Thay đổi Thay đổi %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 10 LAK = 0.008650 NAD - -
Mai 7, 2024 Thứ ba 10 LAK = 0.008670 NAD +0.000002 NAD +0.231214 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 10 LAK = 0.008690 NAD +0.000002 NAD +0.230681 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10 LAK = 0.00870 NAD - +0.11507 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 LAK = 0.00870 NAD - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 LAK = 0.008710 NAD +0.000001 NAD +0.114943 %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 LAK = 0.008740 NAD +0.000003 NAD +0.344432 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLAKNAD
USD11.07551.25020.72740.00640.00000.0541
EUR0.929811.16240.67630.00600.00000.0503
GBP0.79990.860310.58180.00510.00000.0433
CAD1.37481.47861.718710.00880.00010.0744
JPY155.4270167.1635194.3129113.055910.00738.4150
LAK21,360.108722,973.046326,704.141515,537.1104137.428611,156.4576
NAD18.470319.865023.091313.43510.11880.00091

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)

Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LAK to NAD máy tính tỷ giá hối đoái

Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Dollar Namibia là đơn vị tiền tệ trong Namibia. Biểu tượng cho LAK là ₭. Biểu tượng cho NAD là $. Tỷ giá cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dollar Namibia được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Hòn đảo Lào đến Dollar Namibia = 0,000865.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.