Thursday 02 May 2024
LAK đến RON - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1 Hòn đảo Lào =
0,000218 Leu Rumani
1 LAK = 0,000218 RON
1 RON = 4.587,16 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,000218
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LAK (Hòn đảo Lào) sang RON (Leu Rumani) ✅ LAK to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1 Hòn đảo Lào ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LAK đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 LAK = 0.000218 RON | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 LAK = 0.000217 RON | -0.000001 RON | -0.458716 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 LAK = 0.000218 RON | +0.000001 RON | +0.460829 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LAK = 0.000217 RON | -0.000001 RON | -0.458716 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LAK = 0.000218 RON | +0.000001 RON | +0.460829 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LAK = 0.000218 RON | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LAK = 0.000218 RON | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | RON | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0000 | 0.2154 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0000 | 0.2010 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0000 | 0.1719 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.2959 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 0.0073 | 33.5861 |
LAK | 21,269.4649 | 22,789.5751 | 26,651.4609 | 15,478.2701 | 136.3891 | 1 | 4,580.7792 |
RON | 4.6432 | 4.9750 | 5.8181 | 3.3790 | 0.0298 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Leu Rumani = 0,000218.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.