Saturday 22 June 2024
16.99 LAK đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
16.99 Hòn đảo Lào =
2,90 Ugilling Shilling
1 LAK = 0,171 UGX
1 UGX = 5,86 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 0,171
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 16.99 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 16.99 Hòn đảo Lào (LAK) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 16.99 LAK (Hòn đảo Lào) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ LAK to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 16.99 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 16.99 Hòn đảo Lào ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 16.99 LAK đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 16.99 LAK = 2.89811958 UGX | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 16.99 LAK = 2.90036223 UGX | +0.00013200 UGX | +0.07738283 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 16.99 LAK = 2.89242051 UGX | -0.00046743 UGX | -0.27381808 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 16.99 LAK = 2.88070246 UGX | -0.00068970 UGX | -0.40512952 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 16.99 LAK = 2.87354864 UGX | -0.00042106 UGX | -0.24833617 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 16.99 LAK = 2.88954227 UGX | +0.00094136 UGX | +0.55658129 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 16.99 LAK = 2.88971772 UGX | +0.00001033 UGX | +0.00607198 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | UGX | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7299 | 0.0063 | 0.0000 | 0.0003 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6819 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0002 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0002 |
CAD | 1.3701 | 1.4665 | 1.7333 | 1 | 0.0086 | 0.0001 | 0.0004 |
JPY | 159.6750 | 170.9125 | 202.0052 | 116.5424 | 1 | 0.0073 | 0.0426 |
LAK | 22,000.0003 | 23,548.3011 | 27,832.2479 | 16,057.1872 | 137.7798 | 1 | 5.8681 |
UGX | 3,749.0522 | 4,012.9004 | 4,742.9340 | 2,736.3287 | 23.4793 | 0.1704 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
![Lào](/media/countries/img/la.png)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
![Uganda](/media/countries/img/ug.png)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Ugilling Shilling = 0,171.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.