Thursday 16 May 2024
50 LAK đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
50 Hòn đảo Lào =
0,0000796 Bạc (troy ounce)
1 LAK = 0,00000159 XAG
1 XAG = 627.789,35 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00000159
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 50 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Hòn đảo Lào (LAK) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 LAK (Hòn đảo Lào) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ LAK to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 50 Hòn đảo Lào ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 LAK đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 LAK = 0.00007960 XAG | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 LAK = 0.00008212 XAG | +0.00000005 XAG | +3.16822933 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50 LAK = 0.00008267 XAG | +0.00000001 XAG | +0.66710601 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50 LAK = 0.00008325 XAG | +0.00000001 XAG | +0.70433832 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50 LAK = 0.00008325 XAG | - | -0.00314453 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50 LAK = 0.00008318 XAG | - | -0.08620290 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50 LAK = 0.00008286 XAG | -0.00000001 XAG | -0.38553528 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | XAG | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.0000 | 29.6991 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.0000 | 27.3085 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.0000 | 23.4228 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 40.4645 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 0.0073 | 4,610.9113 |
LAK | 21,352.5095 | 23,221.7437 | 27,074.0734 | 15,671.7966 | 137.5328 | 1 | 634,151.3312 |
XAG | 0.0337 | 0.0366 | 0.0427 | 0.0247 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Bạc (troy ounce) = 0,00000159.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.