Monday 29 April 2024
1000 LAK đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1000 Hòn đảo Lào =
0,0000201 Vàng (troy ounce)
1 LAK = 0,0000000201 XAU
1 XAU = 49.746.293,90 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000000201
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1000 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Hòn đảo Lào (LAK) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LAK (Hòn đảo Lào) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ LAK to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1000 Hòn đảo Lào ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LAK đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 LAK = 0.00002010 XAU | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 LAK = 0.00001998 XAU | - | -0.59198090 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 LAK = 0.00002000 XAU | - | +0.06005104 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 LAK = 0.00002011 XAU | - | +0.55513878 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 LAK = 0.00002031 XAU | - | +0.98975430 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 LAK = 0.00002027 XAU | - | -0.16744644 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 LAK = 0.00002036 XAU | - | +0.42425139 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | XAU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0000 | 2,178.8785 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 | 1,869.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 3,191.5187 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0073 | 364,353.9766 |
LAK | 21,317.2748 | 22,858.8775 | 26,648.2591 | 15,605.9612 | 136.6987 | 1 | 49,806,716.9206 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Vàng (troy ounce) = 0,0000000201.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.