Wednesday 05 June 2024
9599 LAK đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
9599 Hòn đảo Lào =
0,337 Quyền rút vốn đặc biệt
1 LAK = 0,0000351 XDR
1 XDR = 28.474,37 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0000351
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 9599 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9599 Hòn đảo Lào (LAK) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9599 LAK (Hòn đảo Lào) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ LAK to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9599 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 9599 Hòn đảo Lào ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9599 LAK đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 9599 LAK = 0.33747009 XDR | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 9599 LAK = 0.33739383 XDR | -0.00000001 XDR | -0.02259876 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 9599 LAK = 0.33762296 XDR | +0.00000002 XDR | +0.06791118 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 9599 LAK = 0.33761829 XDR | - | -0.00138175 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 9599 LAK = 0.33716897 XDR | -0.00000005 XDR | -0.13308508 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 9599 LAK = 0.33770746 XDR | +0.00000006 XDR | +0.15970767 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 9599 LAK = 0.33846242 XDR | +0.00000008 XDR | +0.22355483 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | XDR | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0000 | 1.3227 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0000 | 1.2175 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5722 | 0.0050 | 0.0000 | 1.0358 |
CAD | 1.3685 | 1.4868 | 1.7475 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 1.8101 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 114.1525 | 1 | 0.0073 | 206.6248 |
LAK | 21,527.1321 | 23,388.2523 | 27,489.9847 | 15,731.0330 | 137.8071 | 1 | 28,474.3646 |
XDR | 0.7560 | 0.8214 | 0.9654 | 0.5525 | 0.0048 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0000351.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.