Sunday 05 May 2024
50 LBP đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
50 Đồng bảng Lebanon =
0,00388 Krone Đan Mạch
1 LBP = 0,0000776 DKK
1 DKK = 12.886,33 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,0000776
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 50 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ LBP to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 50 Đồng bảng Lebanon ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 LBP đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 LBP = 0.00388008 DKK | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 LBP = 0.00386713 DKK | -0.00000026 DKK | -0.33363493 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 LBP = 0.00387792 DKK | +0.00000022 DKK | +0.27880337 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 LBP = 0.00388497 DKK | +0.00000014 DKK | +0.18203593 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 LBP = 0.00389967 DKK | +0.00000029 DKK | +0.37816332 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 LBP = 0.00388370 DKK | -0.00000032 DKK | -0.40943502 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 LBP = 0.00388039 DKK | -0.00000007 DKK | -0.08528465 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | LBP | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.1443 | 0.0000 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.1340 | 0.0000 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.1150 | 0.0000 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.1972 | 0.0000 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 22.0862 | 0.0017 |
DKK | 6.9299 | 7.4648 | 8.6956 | 5.0700 | 0.0453 | 1 | 0.0001 |
LBP | 89,301.0628 | 96,193.3137 | 112,054.9386 | 65,333.4768 | 583.4572 | 12,886.3348 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Krone Đan Mạch = 0,0000776.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.