Friday 03 May 2024

LBP đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Lebanon to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1 Đồng bảng Lebanon =

0,000535 Đồng bảng Ai Cập

1 LBP = 0,000535 EGP

1 EGP = 1.869,16 LBP

Đồng bảng Lebanon đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:15:15 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,000535

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LBP trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi LBP (Đồng bảng Lebanon) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ LBP to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1 Đồng bảng Lebanon ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LBP đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 LBP = 0.000535 EGP - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1 LBP = 0.000532 EGP -0.000003 EGP -0.560748 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 LBP = 0.000534 EGP +0.000002 EGP +0.375940 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 LBP = 0.000534 EGP - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 LBP = 0.000533 EGP -0.000001 EGP -0.187266 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 LBP = 0.000533 EGP - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 LBP = 0.000533 EGP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPLBP
USD11.07271.25350.73010.00650.02090.0000
EUR0.932311.16860.68060.00610.01940.0000
GBP0.79780.855810.58240.00520.01660.0000
CAD1.36981.46931.716910.00890.02860.0000
JPY153.7250164.8968192.6905112.228513.20600.0017
EGP47.949551.434260.103535.00600.311910.0005
LBP89,650.000196,165.1918112,374.057265,449.8997583.18411,869.67551

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LBP to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Lebanon là đơn vị tiền tệ trong Lebanon. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho LBP là ل.ل. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Đồng bảng Lebanon được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. LBP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Đồng bảng Ai Cập = 0,000535.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.