Saturday 15 June 2024
10.8 LBP đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
10.8 Đồng bảng Lebanon =
0,000450 Sheqel Mới của Israel
1 LBP = 0,0000417 ILS
1 ILS = 23.991,28 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,0000417
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 10.8 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.8 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.8 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ LBP to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.8 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 10.8 Đồng bảng Lebanon ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.8 LBP đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10.8 LBP = 0.00044915 ILS | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10.8 LBP = 0.00044565 ILS | -0.00000032 ILS | -0.77825937 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10.8 LBP = 0.00044687 ILS | +0.00000011 ILS | +0.27234740 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.8 LBP = 0.00044673 ILS | -0.00000001 ILS | -0.03032239 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.8 LBP = 0.00045297 ILS | +0.00000058 ILS | +1.39703858 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.8 LBP = 0.00044914 ILS | -0.00000035 ILS | -0.84582953 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10.8 LBP = 0.00045085 ILS | +0.00000016 ILS | +0.37931186 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | LBP | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7271 | 0.0064 | 0.2685 | 0.0000 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6783 | 0.0059 | 0.2505 | 0.0000 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.2121 | 0.0000 |
CAD | 1.3753 | 1.4742 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.3693 | 0.0000 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4556 | 1 | 42.2654 | 0.0018 |
ILS | 3.7242 | 3.9923 | 4.7147 | 2.7080 | 0.0237 | 1 | 0.0000 |
LBP | 89,348.4403 | 95,780.0722 | 113,110.6026 | 64,968.8714 | 567.6339 | 23,991.2852 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Sheqel Mới của Israel = 0,0000417.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.