Saturday 15 June 2024
5505 LBP đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Rial Iran?
5505 Đồng bảng Lebanon =
2.593,90 Rial Iran
1 LBP = 0,471 IRR
1 IRR = 2,12 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Rial Iran = 0,471
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 5505 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5505 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5505 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang IRR (Rial Iran) ✅ LBP to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5505 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 5505 Đồng bảng Lebanon ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5505 LBP đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 5505 LBP = 2,593.89499366 IRR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 5505 LBP = 2,573.05874286 IRR | -0.00378497 IRR | -0.80328043 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 5505 LBP = 2,601.07085686 IRR | +0.00508849 IRR | +1.08866982 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 5505 LBP = 2,586.09512320 IRR | -0.00272039 IRR | -0.57575262 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 5505 LBP = 2,594.53559227 IRR | +0.00153324 IRR | +0.32637891 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 5505 LBP = 2,561.78056081 IRR | -0.00595005 IRR | -1.26246221 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 5505 LBP = 2,571.12151807 IRR | +0.00169681 IRR | +0.36462753 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | LBP | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0000 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0000 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0000 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0000 | 0.0000 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 0.0037 | 0.0018 |
IRR | 42,100.0004 | 45,130.5144 | 53,296.4693 | 30,614.8423 | 267.4119 | 1 | 0.4712 |
LBP | 89,348.4403 | 95,780.0722 | 113,110.6026 | 64,973.5959 | 567.5258 | 2.1223 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
![Lebanon](/media/countries/img/lb.png)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
![Iran](/media/countries/img/ir.png)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Rial Iran = 0,471.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.