Wednesday 08 May 2024
10 LBP đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
10 Đồng bảng Lebanon =
0,000432 Papua New Guinea Kina
1 LBP = 0,0000432 PGK
1 PGK = 23.131,73 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,0000432
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 10 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ LBP to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 10 Đồng bảng Lebanon ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 LBP đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 LBP = 0.00043147 PGK | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 LBP = 0.00042568 PGK | -0.00000058 PGK | -1.34022890 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 LBP = 0.00043167 PGK | +0.00000060 PGK | +1.40560391 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 LBP = 0.00043167 PGK | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 LBP = 0.00043145 PGK | -0.00000002 PGK | -0.05126178 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 LBP = 0.00043092 PGK | -0.00000005 PGK | -0.12102807 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 LBP = 0.00042930 PGK | -0.00000016 PGK | -0.37741993 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | PGK | |
USD | 1 | 1.0751 | 1.2492 | 0.7271 | 0.0064 | 0.0000 | 0.2578 |
EUR | 0.9301 | 1 | 1.1619 | 0.6763 | 0.0060 | 0.0000 | 0.2398 |
GBP | 0.8005 | 0.8606 | 1 | 0.5820 | 0.0052 | 0.0000 | 0.2064 |
CAD | 1.3753 | 1.4787 | 1.7181 | 1 | 0.0089 | 0.0000 | 0.3546 |
JPY | 155.3935 | 167.0691 | 194.1230 | 112.9859 | 1 | 0.0017 | 40.0613 |
LBP | 89,725.6183 | 96,467.2307 | 112,088.3687 | 65,239.1005 | 577.4091 | 1 | 23,131.7352 |
PGK | 3.8789 | 4.1703 | 4.8457 | 2.8203 | 0.0250 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Papua New Guinea Kina = 0,0000432.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.