Tuesday 30 April 2024

0.10 LBP đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Lebanon to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

0.10 Đồng bảng Lebanon =

0,0141 Uzbekistan Som

1 LBP = 0,141 UZS

1 UZS = 7,09 LBP

Đồng bảng Lebanon đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:00:15 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 0,141

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LBP trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 0.10 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.10 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.10 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ LBP to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.10 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 0.10 Đồng bảng Lebanon ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.10 LBP đến UZS Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 0.10 LBP = 0.01410156 UZS - -
April 29, 2024 Thứ hai 0.10 LBP = 0.01411499 UZS +0.00013425 UZS +0.09520559 %
April 28, 2024 chủ nhật 0.10 LBP = 0.01411499 UZS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 0.10 LBP = 0.01411499 UZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 0.10 LBP = 0.01411601 UZS +0.00001018 UZS +0.00721328 %
April 25, 2024 thứ năm 0.10 LBP = 0.01418851 UZS +0.00072505 UZS +0.51363828 %
April 24, 2024 Thứ Tư 0.10 LBP = 0.01420759 UZS +0.00019078 UZS +0.13446062 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLBPUZS
USD11.07231.25010.73210.00640.00000.0001
EUR0.932611.16580.68270.00600.00000.0001
GBP0.80000.857810.58560.00510.00000.0001
CAD1.36601.46481.707610.00880.00000.0001
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.00170.0123
LBP89,527.844696,002.2353111,916.800565,541.5892574.104417.0566
UZS12,687.078513,604.570715,859.83939,287.962781.35690.14171

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LBP to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Lebanon là đơn vị tiền tệ trong Lebanon. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho LBP là ل.ل. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Đồng bảng Lebanon được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. LBP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Uzbekistan Som = 0,141.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.