Thursday 23 May 2024
0.0000001 LBP đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
0.0000001 Đồng bảng Lebanon =
0,00000404 Venezuela Bolivar Fuerte
1 LBP = 40,41 VEF
1 VEF = 0,0247 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 40,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 0.0000001 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000001 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000001 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ LBP to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000001 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 0.0000001 Đồng bảng Lebanon ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000001 LBP đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.0000001 LBP = 0.00000403 VEF | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.0000001 LBP = 0.00000405 VEF | +0.11260993 VEF | +0.27913751 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.0000001 LBP = 0.00000405 VEF | -0.00163652 VEF | -0.00404531 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.0000001 LBP = 0.00000407 VEF | +0.21220961 VEF | +0.52458216 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.0000001 LBP = 0.00000407 VEF | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.0000001 LBP = 0.00000405 VEF | -0.21220961 VEF | -0.52184466 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.0000001 LBP = 0.00000405 VEF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | VEF | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0000 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0000 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0000 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0000 | 0.0000 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 0.0018 | 0.0000 |
LBP | 89,502.6093 | 96,935.6337 | 113,926.0830 | 65,356.6098 | 570.9537 | 1 | 0.0247 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,923,398.7506 | 4,611,074.7364 | 2,645,260.8963 | 23,108.9317 | 40.4743 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Venezuela Bolivar Fuerte = 40,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.