Sunday 28 April 2024

1 LBP đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to CFP Franc

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Lebanon to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến CFP Franc?

Amount
From
To

1 Đồng bảng Lebanon =

0,00124 CFP Franc

1 LBP = 0,00124 XPF

1 XPF = 804,75 LBP

Đồng bảng Lebanon đến CFP Franc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:20:35 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,00124

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LBP trong CFP Franc

Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đồng bảng Lebanon (LBP) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang XPF (CFP Franc) ✅ LBP to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong CFP Franc ( XPF )

So sánh giá của 1 Đồng bảng Lebanon ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LBP đến XPF Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 LBP = 0.001243 XPF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 LBP = 0.001243 XPF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 LBP = 0.001244 XPF +0.000001 XPF +0.080451 %
April 25, 2024 thứ năm 1 LBP = 0.00125 XPF +0.00001 XPF +0.48232 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 LBP = 0.001256 XPF +0.000006 XPF +0.480000 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 LBP = 0.001256 XPF - -
April 22, 2024 Thứ hai 1 LBP = 0.001258 XPF +0.000002 XPF +0.159236 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLBPXPF
USD11.07231.25010.73210.00640.00000.0090
EUR0.932611.16580.68270.00600.00000.0084
GBP0.80000.857810.58560.00510.00000.0072
CAD1.36601.46481.707610.00880.00000.0122
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.00171.3980
LBP89,527.844696,002.2353111,916.800565,541.5892574.10441802.5783
XPF111.5503119.6173139.446681.66380.71530.00121

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LBP to XPF máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Lebanon là đơn vị tiền tệ trong Lebanon. CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho LBP là ل.ل. Biểu tượng cho XPF là F. Tỷ giá cho Đồng bảng Lebanon được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. LBP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến CFP Franc = 0,00124.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.