Monday 24 June 2024
00020000 LKR đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
00020000 Rupi Sri Lanka =
98,58 Đồng đô la Úc
1 LKR = 0,00493 AUD
1 AUD = 202,88 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,00493
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 00020000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00020000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00020000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ LKR to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00020000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 00020000 Rupi Sri Lanka ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00020000 LKR đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 00020000 LKR = 98.580000 AUD | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 00020000 LKR = 98.240000 AUD | -0.000017 AUD | -0.344898 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 00020000 LKR = 98.240000 AUD | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 00020000 LKR = 98.220000 AUD | -0.000001 AUD | -0.020358 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 00020000 LKR = 98.180000 AUD | -0.000002 AUD | -0.040725 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 00020000 LKR = 98.520000 AUD | +0.000017 AUD | +0.346303 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 00020000 LKR = 99.60000 AUD | +0.00005 AUD | +1.09622 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | LKR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2669 | 0.7313 | 0.0063 | 0.6634 | 0.0033 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1815 | 0.6820 | 0.0058 | 0.6186 | 0.0031 |
GBP | 0.7894 | 0.8464 | 1 | 0.5772 | 0.0049 | 0.5236 | 0.0026 |
CAD | 1.3675 | 1.4664 | 1.7324 | 1 | 0.0086 | 0.9072 | 0.0045 |
JPY | 159.6465 | 171.1862 | 202.2506 | 116.7429 | 1 | 105.9039 | 0.5233 |
AUD | 1.5075 | 1.6164 | 1.9098 | 1.1023 | 0.0094 | 1 | 0.0049 |
LKR | 305.0497 | 327.0995 | 386.4568 | 223.0703 | 1.9108 | 202.3593 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
![Sri Lanka](/media/countries/img/lk.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Đồng đô la Úc = 0,00493.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.