Tuesday 30 April 2024
1 LKR đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1 Rupi Sri Lanka =
0,00607 Aruban Florin
1 LKR = 0,00607 AWG
1 AWG = 164,65 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,00607
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rupi Sri Lanka (LKR) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LKR (Rupi Sri Lanka) sang AWG (Aruban Florin) ✅ LKR to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1 Rupi Sri Lanka ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LKR đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LKR = 0.006073 AWG | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LKR = 0.006066 AWG | -0.000007 AWG | -0.115264 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LKR = 0.006066 AWG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LKR = 0.006062 AWG | -0.000004 AWG | -0.065941 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LKR = 0.006051 AWG | -0.000011 AWG | -0.181458 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LKR = 0.006026 AWG | -0.000025 AWG | -0.413155 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LKR = 0.006004 AWG | -0.000022 AWG | -0.365085 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | LKR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0034 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5181 | 0.0031 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4444 | 0.0027 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7587 | 0.0046 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.6353 | 0.5252 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3180 | 0.0115 | 1 | 0.0061 |
LKR | 296.9298 | 318.4029 | 371.1855 | 217.4219 | 1.9041 | 164.9610 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Aruban Florin = 0,00607.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.