Saturday 11 May 2024
10000 LKR đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
10000 Rupi Sri Lanka =
3.913,54 Bangladesh Taka
1 LKR = 0,391 BDT
1 BDT = 2,56 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 0,391
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 10000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ LKR to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 10000 Rupi Sri Lanka ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 LKR đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 LKR = 3,913.540000 BDT | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 LKR = 3,917.450000 BDT | +0.000391 BDT | +0.099910 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 LKR = 3,655.150000 BDT | -0.026230 BDT | -6.695682 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 LKR = 3,661.90000 BDT | +0.00068 BDT | +0.18467 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 LKR = 3,695.760000 BDT | +0.003386 BDT | +0.924657 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 LKR = 3,692.30000 BDT | -0.00035 BDT | -0.09362 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10000 LKR = 3,692.30000 BDT | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | LKR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0033 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0079 | 0.0031 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0068 | 0.0027 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0117 | 0.0046 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 1.3316 | 0.5211 |
BDT | 116.9938 | 126.2015 | 146.5231 | 85.5312 | 0.7510 | 1 | 0.3914 |
LKR | 298.9461 | 322.4738 | 374.4001 | 218.5518 | 1.9190 | 2.5552 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Bangladesh Taka = 0,391.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.