Monday 24 June 2024
0.00040 LKR đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0.00040 Rupi Sri Lanka =
0,00377 Franc Burundi
1 LKR = 9,42 BIF
1 BIF = 0,106 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Franc Burundi = 9,42
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.00040 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00040 Rupi Sri Lanka (LKR) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00040 LKR (Rupi Sri Lanka) sang BIF (Franc Burundi) ✅ LKR to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00040 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0.00040 Rupi Sri Lanka ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00040 LKR đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00040 LKR = 0.003767 BIF | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00040 LKR = 0.003767 BIF | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00040 LKR = 0.003768 BIF | +0.002002 BIF | +0.021260 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00040 LKR = 0.003769 BIF | +0.003404 BIF | +0.036140 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00040 LKR = 0.003771 BIF | +0.004296 BIF | +0.045594 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00040 LKR = 0.003784 BIF | +0.034441 BIF | +0.365362 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00040 LKR = 0.003780 BIF | -0.010258 BIF | -0.108424 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | LKR | |
USD | 1 | 1.0691 | 1.2640 | 0.7301 | 0.0063 | 0.0003 | 0.0033 |
EUR | 0.9353 | 1 | 1.1822 | 0.6829 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0031 |
GBP | 0.7911 | 0.8458 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0026 |
CAD | 1.3696 | 1.4643 | 1.7312 | 1 | 0.0086 | 0.0005 | 0.0045 |
JPY | 159.6955 | 170.7380 | 201.8549 | 116.6010 | 1 | 0.0557 | 0.5241 |
BIF | 2,869.4352 | 3,067.8483 | 3,626.9627 | 2,095.1053 | 17.9682 | 1 | 9.4168 |
LKR | 304.7134 | 325.7835 | 385.1574 | 222.4851 | 1.9081 | 0.1062 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
![Sri Lanka](/media/countries/img/lk.png)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
![Burundi](/media/countries/img/bi.png)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Franc Burundi = 9,42.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.