Saturday 01 June 2024

68 LKR đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupi Sri Lanka to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

68 Rupi Sri Lanka =

646,94 Franc Burundi

1 LKR = 9,51 BIF

1 BIF = 0,105 LKR

Rupi Sri Lanka đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:25:11 GMT+2 31 tháng 5, 2024

Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Franc Burundi = 9,51

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LKR trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 68 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 68 Rupi Sri Lanka (LKR) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 68 LKR (Rupi Sri Lanka) sang BIF (Franc Burundi) ✅ LKR to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 68 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 68 Rupi Sri Lanka ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 68 LKR đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 68 LKR = 646.935816 BIF - -
Mai 30, 2024 thứ năm 68 LKR = 647.658792 BIF +0.010632 BIF +0.111754 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 68 LKR = 646.421872 BIF -0.018190 BIF -0.190983 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 68 LKR = 649.231564 BIF +0.041319 BIF +0.434653 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 68 LKR = 651.58552 BIF +0.03462 BIF +0.36258 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 68 LKR = 651.58552 BIF - -
Mai 25, 2024 Thứ bảy 68 LKR = 651.588512 BIF +0.000044 BIF +0.000459 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFLKR
USD11.08551.26640.73140.00640.00030.0033
EUR0.921311.16670.67380.00590.00030.0031
GBP0.78960.857110.57760.00500.00030.0026
CAD1.36721.48401.731410.00870.00050.0046
JPY156.9550170.3718198.7756114.804510.05470.5246
BIF2,867.09363,112.17753,631.02952,097.131718.267019.5821
LKR299.2122324.7894378.9372218.85841.90640.10441

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LKR to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho LKR là ₨. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Franc Burundi = 9,51.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.