Monday 24 June 2024
0.00005909 LKR đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
0.00005909 Rupi Sri Lanka =
0,0000162 Ngultrum Bhutan
1 LKR = 0,273 BTN
1 BTN = 3,66 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,273
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 0.00005909 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00005909 Rupi Sri Lanka (LKR) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00005909 LKR (Rupi Sri Lanka) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ LKR to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00005909 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 0.00005909 Rupi Sri Lanka ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00005909 LKR đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00005909 LKR = 0.000016 BTN | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00005909 LKR = 0.000016 BTN | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00005909 LKR = 0.000016 BTN | +0.000525 BTN | +0.191979 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00005909 LKR = 0.000016 BTN | -0.000700 BTN | -0.255481 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00005909 LKR = 0.000016 BTN | +0.000134 BTN | +0.049032 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00005909 LKR = 0.000016 BTN | +0.001545 BTN | +0.565050 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00005909 LKR = 0.000016 BTN | -0.000301 BTN | -0.109466 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | LKR | |
USD | 1 | 1.0692 | 1.2642 | 0.7301 | 0.0063 | 0.0120 | 0.0033 |
EUR | 0.9353 | 1 | 1.1824 | 0.6829 | 0.0059 | 0.0112 | 0.0031 |
GBP | 0.7910 | 0.8457 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0095 | 0.0026 |
CAD | 1.3697 | 1.4644 | 1.7315 | 1 | 0.0086 | 0.0164 | 0.0045 |
JPY | 159.7020 | 170.7485 | 201.8937 | 116.5976 | 1 | 1.9165 | 0.5235 |
BTN | 83.3293 | 89.0932 | 105.3441 | 60.8383 | 0.5218 | 1 | 0.2732 |
LKR | 305.0497 | 326.1500 | 385.6410 | 222.7152 | 1.9101 | 3.6608 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Ngultrum Bhutan = 0,273.
Rupi Sri Lanka | Ngultrum Bhutan |
---|---|
₨ 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.27 |
₨ 5 | དངུལ་ཀྲམ 1.37 |
₨ 10 | དངུལ་ཀྲམ 2.73 |
₨ 50 | དངུལ་ཀྲམ 13.67 |
₨ 100 | དངུལ་ཀྲམ 27.35 |
₨ 250 | དངུལ་ཀྲམ 68.37 |
₨ 500 | དངུལ་ཀྲམ 136.73 |
₨ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 273.47 |
Ngultrum Bhutan | Rupi Sri Lanka |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₨ 3.66 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₨ 18.28 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₨ 36.57 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₨ 182.84 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₨ 365.67 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₨ 914.18 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₨ 1,828.37 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₨ 3,656.74 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.