Tuesday 18 June 2024
0.002406 LKR đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Đồng rúp Belarus mới
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?
0.002406 Rupi Sri Lanka =
0,0000259 Đồng rúp Belarus mới
1 LKR = 0,0108 BYN
1 BYN = 92,82 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 0,0108
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Đồng rúp Belarus mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 0.002406 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.002406 Rupi Sri Lanka (LKR) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.002406 LKR (Rupi Sri Lanka) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ LKR to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.002406 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )
So sánh giá của 0.002406 Rupi Sri Lanka ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.002406 LKR đến BYN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.002406 LKR = 0.000026 BYN | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.002406 LKR = 0.000026 BYN | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.002406 LKR = 0.000026 BYN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.002406 LKR = 0.000026 BYN | +0.000009 BYN | +0.083651 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.002406 LKR = 0.000026 BYN | +0.000063 BYN | +0.585067 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.002406 LKR = 0.00003 BYN | -0.00004 BYN | -0.37854 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.002406 LKR = 0.000026 BYN | +0.000005 BYN | +0.046339 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | LKR | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7271 | 0.0063 | 0.3058 | 0.0033 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6782 | 0.0059 | 0.2852 | 0.0031 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5731 | 0.0050 | 0.2410 | 0.0026 |
CAD | 1.3753 | 1.4746 | 1.7448 | 1 | 0.0087 | 0.4205 | 0.0045 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.7511 | 1 | 48.2552 | 0.5196 |
BYN | 3.2703 | 3.5066 | 4.1492 | 2.3780 | 0.0207 | 1 | 0.0108 |
LKR | 303.7177 | 325.6572 | 385.3357 | 220.8455 | 1.9246 | 92.8701 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
![Sri Lanka](/media/countries/img/lk.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
![Belarus](/media/countries/img/by.png)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to BYN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Đồng rúp Belarus mới = 0,0108.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.