Thursday 13 June 2024
00000100 LKR đến BZD - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Đồng Belize
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Đồng Belize của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Belize loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Belize hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Đồng Belize máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Đồng Belize?
00000100 Rupi Sri Lanka =
0,667 Đồng Belize
1 LKR = 0,00667 BZD
1 BZD = 149,90 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Đồng Belize = 0,00667
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Đồng Belize
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Đồng Belize với số lượng 00000100 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00000100 Rupi Sri Lanka (LKR) và Đồng Belize (BZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00000100 LKR (Rupi Sri Lanka) sang BZD (Đồng Belize) ✅ LKR to BZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Đồng Belize (BZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00000100 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Đồng Belize ( BZD )
So sánh giá của 00000100 Rupi Sri Lanka ở Đồng Belize trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00000100 LKR đến BZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 00000100 LKR = 0.66709733 BZD | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 00000100 LKR = 0.66458960 BZD | -0.00002508 BZD | -0.37591713 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 00000100 LKR = 0.66498694 BZD | +0.00000397 BZD | +0.05978765 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 00000100 LKR = 0.66587785 BZD | +0.00000891 BZD | +0.13397462 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 00000100 LKR = 0.66587785 BZD | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 00000100 LKR = 0.66592372 BZD | +0.00000046 BZD | +0.00688765 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 00000100 LKR = 0.66589110 BZD | -0.00000033 BZD | -0.00489763 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | LKR | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7278 | 0.0064 | 0.4961 | 0.0033 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6735 | 0.0059 | 0.4591 | 0.0031 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5693 | 0.0050 | 0.3881 | 0.0026 |
CAD | 1.3740 | 1.4849 | 1.7567 | 1 | 0.0088 | 0.6817 | 0.0046 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.2700 | 1 | 77.8967 | 0.5222 |
BZD | 2.0156 | 2.1782 | 2.5769 | 1.4669 | 0.0128 | 1 | 0.0067 |
LKR | 300.6423 | 324.8993 | 384.3695 | 218.8073 | 1.9148 | 149.1587 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to BZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Đồng Belize = 0,00667.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.