Wednesday 15 May 2024
10 LKR đến CRC - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Colon Costa Rica
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Colon Costa Rica của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Colon Costa Rica loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Colon Costa Rica hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Colon Costa Rica máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Colon Costa Rica?
10 Rupi Sri Lanka =
16,97 Colon Costa Rica
1 LKR = 1,70 CRC
1 CRC = 0,589 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Colon Costa Rica = 1,70
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Colon Costa Rica
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Colon Costa Rica với số lượng 10 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Rupi Sri Lanka (LKR) và Colon Costa Rica (CRC) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 LKR (Rupi Sri Lanka) sang CRC (Colon Costa Rica) ✅ LKR to CRC Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Colon Costa Rica (CRC) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Colon Costa Rica ( CRC )
So sánh giá của 10 Rupi Sri Lanka ở Colon Costa Rica trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 LKR đến CRC | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 LKR = 16.991480 CRC | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 LKR = 17.116290 CRC | +0.012481 CRC | +0.734545 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 LKR = 17.142660 CRC | +0.002637 CRC | +0.154064 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 LKR = 17.14250 CRC | -0.00002 CRC | -0.00093 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 LKR = 17.14250 CRC | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 LKR = 17.138350 CRC | -0.000415 CRC | -0.024209 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 LKR = 17.047330 CRC | -0.009102 CRC | -0.531090 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CRC | LKR | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0020 | 0.0033 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0018 | 0.0031 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0015 | 0.0026 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.0027 | 0.0045 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 0.3047 | 0.5178 |
CRC | 511.3248 | 553.6544 | 645.5224 | 374.9059 | 3.2814 | 1 | 1.6991 |
LKR | 300.9300 | 325.8423 | 379.9094 | 220.6434 | 1.9312 | 0.5885 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Colon Costa Rica (CRC)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to CRC máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Colon Costa Rica = 1,70.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.