Saturday 08 June 2024
0.0001 LKR đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
0.0001 Rupi Sri Lanka =
0,0000335 Cape Verdean Shield
1 LKR = 0,335 CVE
1 CVE = 2,99 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 0,335
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 0.0001 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0001 Rupi Sri Lanka (LKR) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0001 LKR (Rupi Sri Lanka) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ LKR to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0001 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 0.0001 Rupi Sri Lanka ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0001 LKR đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0001 LKR = 0.00003357 CVE | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0001 LKR = 0.00003349 CVE | -0.00078352 CVE | -0.23340142 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0001 LKR = 0.00003356 CVE | +0.00069013 CVE | +0.20606081 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.0001 LKR = 0.00003358 CVE | +0.00016756 CVE | +0.04992922 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.0001 LKR = 0.00003368 CVE | +0.00106677 CVE | +0.31770584 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.0001 LKR = 0.00003378 CVE | +0.00095862 CVE | +0.28459386 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.0001 LKR = 0.00003378 CVE | -0.00000628 CVE | -0.00185785 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | LKR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0098 | 0.0033 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0091 | 0.0030 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0077 | 0.0026 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0135 | 0.0045 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 1.5376 | 0.5144 |
CVE | 101.9321 | 110.2321 | 129.4587 | 74.0113 | 0.6504 | 1 | 0.3345 |
LKR | 304.7007 | 329.5116 | 386.9849 | 221.2385 | 1.9441 | 2.9893 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Cape Verdean Shield = 0,335.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.