Sunday 09 June 2024
16 LKR đến GGP - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Đồng Guernsey
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?
16 Rupi Sri Lanka =
0,0418 Đồng Guernsey
1 LKR = 0,00261 GGP
1 GGP = 382,74 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 0,00261
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Đồng Guernsey
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 16 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 16 Rupi Sri Lanka (LKR) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 16 LKR (Rupi Sri Lanka) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ LKR to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 16 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Đồng Guernsey ( GGP )
So sánh giá của 16 Rupi Sri Lanka ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 16 LKR đến GGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 16 LKR = 0.041808 GGP | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 16 LKR = 0.041808 GGP | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 16 LKR = 0.042128 GGP | +0.000020 GGP | +0.765404 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 16 LKR = 0.042192 GGP | +0.000004 GGP | +0.151918 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 16 LKR = 0.042224 GGP | +0.000002 GGP | +0.075844 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 16 LKR = 0.042464 GGP | +0.000015 GGP | +0.568397 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 16 LKR = 0.042368 GGP | -0.000006 GGP | -0.226074 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | LKR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0033 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 1.1615 | 0.0030 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.9890 | 0.0026 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 1.7300 | 0.0045 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 196.8694 | 0.5144 |
GGP | 0.7961 | 0.8609 | 1.0111 | 0.5780 | 0.0051 | 1 | 0.0026 |
LKR | 304.7007 | 329.5116 | 386.9849 | 221.2385 | 1.9441 | 382.7422 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to GGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Đồng Guernsey = 0,00261.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.