Tuesday 25 June 2024
0.00000208 LKR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
0.00000208 Rupi Sri Lanka =
0,000000103 Cedi Ghana
1 LKR = 0,0496 GHS
1 GHS = 20,16 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,0496
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 0.00000208 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000208 Rupi Sri Lanka (LKR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000208 LKR (Rupi Sri Lanka) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ LKR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000208 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 0.00000208 Rupi Sri Lanka ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000208 LKR đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00000208 LKR = 0.00000010 GHS | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00000208 LKR = 0.00000010 GHS | +0.00000023 GHS | +0.00046638 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00000208 LKR = 0.00000010 GHS | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00000208 LKR = 0.00000010 GHS | +0.00001230 GHS | +0.02478398 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00000208 LKR = 0.00000010 GHS | -0.00014268 GHS | -0.28751174 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00000208 LKR = 0.00000010 GHS | -0.00014096 GHS | -0.28486208 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00000208 LKR = 0.00000010 GHS | +0.00003374 GHS | +0.06837315 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | LKR | |
USD | 1 | 1.0734 | 1.2688 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0658 | 0.0033 |
EUR | 0.9316 | 1 | 1.1820 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0613 | 0.0031 |
GBP | 0.7882 | 0.8460 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0518 | 0.0026 |
CAD | 1.3660 | 1.4663 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.0899 | 0.0045 |
JPY | 159.6175 | 171.3333 | 202.5166 | 116.8499 | 1 | 10.5005 | 0.5228 |
GHS | 15.2010 | 16.3167 | 19.2864 | 11.1281 | 0.0952 | 1 | 0.0498 |
LKR | 305.3222 | 327.7325 | 387.3811 | 223.5147 | 1.9128 | 20.0857 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
![Sri Lanka](/media/countries/img/lk.png)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
![Ghana](/media/countries/img/gh.png)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Cedi Ghana = 0,0496.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.